Có 1 kết quả:

地漏 dì lòu ㄉㄧˋ ㄌㄡˋ

1/1

dì lòu ㄉㄧˋ ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drain
(2) underground drainpipe
(3) floor gutter
(4) 25th of 2nd lunar month

Bình luận 0