Có 1 kết quả:
地漏 dì lòu ㄉㄧˋ ㄌㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drain
(2) underground drainpipe
(3) floor gutter
(4) 25th of 2nd lunar month
(2) underground drainpipe
(3) floor gutter
(4) 25th of 2nd lunar month
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0